strategical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
strategical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strategical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strategical.
Từ điển Anh Việt
strategical
/strə'ti:dʤik/ (strategical) /strə'ti:dʤikəl/
* tính từ
(thuộc) chiến lược
strategic position: vị trí chiến lược
Từ điển Anh Anh - Wordnet
strategical
Similar:
strategic: relating to or concerned with strategy
strategic weapon
the islands are of strategic importance
strategic considerations