stockholder of record nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stockholder of record nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stockholder of record giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stockholder of record.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stockholder of record

    the stockholder whose name is registered on the books of the corporation as owning the shares at a particular time

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).