stockholders meeting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stockholders meeting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stockholders meeting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stockholders meeting.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stockholders meeting

    a meeting at which the management reports to the stockholders of a company

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).