stocked with nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stocked with nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stocked with giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stocked with.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stocked with
Similar:
stocked: furnished with more than enough
rivers well stocked with fish
a well-stocked store
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).