stock-market nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stock-market nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stock-market giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stock-market.

Từ điển Anh Việt

  • stock-market

    /'stɔk,mɑ:kit/

    * danh từ

    thị trường chứng khoán

    sự mua bán trên thị trường chứng khoán