stock-market closing report nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stock-market closing report nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stock-market closing report giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stock-market closing report.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stock-market closing report

    * kinh tế

    báo cáo thị giá chứng khoán lúc đóng cửa