stertorous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stertorous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stertorous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stertorous.

Từ điển Anh Việt

  • stertorous

    /'stə:tərəs/

    * tính từ

    (y học) rống (tiếng thở)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stertorous

    of breathing having a heavy snoring sound