stereographic projection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stereographic projection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stereographic projection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stereographic projection.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stereographic projection

    * kỹ thuật

    phép chiếu phối cảnh

    hóa học & vật liệu:

    phép chiếu chụp nổi

    toán & tin:

    phép chiếu nổi