steen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

steen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm steen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của steen.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • steen

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự lấp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • steen

    Dutch genre painter (1626-1679)

    Synonyms: Jan Steen