steenbok nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
steenbok nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm steenbok giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của steenbok.
Từ điển Anh Việt
steenbok
/'sti:nbɔk/ (stone-buck) /'stoumbʌk/
buck)
/'stoumbʌk/
* danh từ
(động vật học) linh dương Nam Phi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
steenbok
small plains antelope of southeastern Africa
Synonyms: steinbok, Raphicerus campestris