steak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

steak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm steak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của steak.

Từ điển Anh Việt

  • steak

    /steik/

    * danh từ

    miếng cá để nướng, miếng thịt để nướng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • steak

    * kinh tế

    bít tết

    miếng cá nước (hoặc rán)

    miếng thịt rán (hoặc nướng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • steak

    a slice of meat cut from the fleshy part of an animal or large fish