standards of sound recording nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

standards of sound recording nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm standards of sound recording giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của standards of sound recording.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • standards of sound recording

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    tiêu chuẩn ghi âm