stand-off half nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stand-off half nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stand-off half giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stand-off half.

Từ điển Anh Việt

  • stand-off half

    * danh từ

    trung vệ (trong môn bóng bầu dục)