stamina nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stamina nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stamina giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stamina.
Từ điển Anh Việt
stamina
/'stæminə/
* danh từ
sức chịu đựng; khả năng chịu đựng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stamina
* kỹ thuật
cơ sở
độ bền mỏi
khung
sức bền
sức chịu đựng
sườn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stamina
enduring strength and energy
Synonyms: staying power, toughness
Similar:
stamen: the male reproductive organ of a flower