staminate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
staminate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm staminate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của staminate.
Từ điển Anh Việt
staminate
/'stæmineit/ (stamened) /'steimend/
* tính từ
(thực vật học) cỏ nhị (hoa)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
staminate
Similar:
antheral: capable of fertilizing female organs