antheral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antheral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antheral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antheral.

Từ điển Anh Việt

  • antheral

    /'ænθərəl/

    * tính từ

    (thực vật học) (thuộc) bao phấn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • antheral

    capable of fertilizing female organs

    Synonyms: staminate