stabilisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stabilisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stabilisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stabilisation.
Từ điển Anh Việt
stabilisation
* danh từ
sự làm cho ổn định
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stabilisation
Similar:
stabilization: the act of making something (as a vessel or aircraft) less likely to overturn
stabilization: the act of stabilizing something or making it more stable
he worked for price stabilization for farm products
wage stabilization is necessary for industrial peace
stabilization means that the product can be handled under atmospheric conditions
Antonyms: destabilization, destabilisation