destabilisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
destabilisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm destabilisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của destabilisation.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
destabilisation
Similar:
destabilization: the action of destabilizing; making something less stable (especially of a government or country or economy)
Antonyms: stabilization, stabilisation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).