squirrel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
squirrel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squirrel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squirrel.
Từ điển Anh Việt
squirrel
/'skwirəl/
* danh từ
(động vật học) con sóc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
squirrel
a kind of arboreal rodent having a long bushy tail
the fur of a squirrel
Từ liên quan
- squirrel
- squirrelfish
- squirrel away
- squirrel cage
- squirrel corn
- squirrel-fish
- squirrel-sized
- squirrel monkey
- squirrel-monkey
- squirreltail grass
- squirrel cage motor
- squirrel cage rotor
- squirreltail barley
- squirrel cage screen
- squirrel's-foot fern
- squirrel-cage winding
- squirrel-cage armature
- squirrel-cage balancing machine