squirrel cage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
squirrel cage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm squirrel cage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của squirrel cage.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
squirrel cage
* kỹ thuật
lồng
lồng sóc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
squirrel cage
cage with a cylindrical framework that rotates as a small animal runs inside it
Từ liên quan
- squirrel
- squirrelfish
- squirrel away
- squirrel cage
- squirrel corn
- squirrel-fish
- squirrel-sized
- squirrel monkey
- squirrel-monkey
- squirreltail grass
- squirrel cage motor
- squirrel cage rotor
- squirreltail barley
- squirrel cage screen
- squirrel's-foot fern
- squirrel-cage winding
- squirrel-cage armature
- squirrel-cage balancing machine