spree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spree.
Từ điển Anh Việt
spree
/spri:/
* danh từ
cuộc vui chơi miệt mài; sự chè chén lu bù, sự ăn uống lu bù
to go (to be) on the spree: đang chè chén lu bù
what a spree!: vui quá!
buying spree
sự mua sắm lu bù
* nội động từ
vui chơi mệt mài; chè chén lu bù
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spree
a brief indulgence of your impulses
Synonyms: fling
engage without restraint in an activity and indulge, as when shopping