sprag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sprag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sprag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sprag.

Từ điển Anh Việt

  • sprag

    /spræg/

    * danh từ

    miếng gỗ chèn xe

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sprag

    * kỹ thuật

    cột chống

    cột trống

    giá đỡ

    nạng nâng

    miếng gỗ chèn xe

    xây dựng:

    gỗ chèm

    cơ khí & công trình:

    miếng nâng (trong bộ đệm chạy tuôn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sprag

    a chock or bar wedged under a wheel or between the spokes to prevent a vehicle from rolling down an incline

    Similar:

    pitprop: a wooden prop used to support the roof of a mine