spiv nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spiv nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spiv giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spiv.

Từ điển Anh Việt

  • spiv

    /spiv/

    * danh từ

    (từ lóng) dân phe phẩy; dân chợ đen

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spiv

    * kinh tế

    dân áp phe

    dân chợ đen

    dân phe phẩy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spiv

    a person without employment who makes money by various dubious schemes; goes about smartly dressed and having a good time