spirillum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spirillum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spirillum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spirillum.
Từ điển Anh Việt
spirillum
/'spairiləm/
* danh từ, số nhiều spirillla
khuẩn xoắn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spirillum
* kỹ thuật
y học:
vi khuẩn hình xoắn, cứng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spirillum
spirally twisted elongate rodlike bacteria usually living in stagnant water
any flagellated aerobic bacteria having a spirally twisted rodlike form
Synonyms: spirilla