sphincter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sphincter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sphincter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sphincter.
Từ điển Anh Việt
sphincter
/'sfiɳktə/
* danh từ
(giải phẫu) cơ thắt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sphincter
* kỹ thuật
y học:
cơ thắt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sphincter
a ring of muscle that contracts to close an opening
Synonyms: anatomical sphincter, sphincter muscle