sphincterolysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sphincterolysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sphincterolysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sphincterolysis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sphincterolysis

    * kỹ thuật

    y học:

    thủ thuật phân tách mống mắt