spheroid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spheroid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spheroid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spheroid.

Từ điển Anh Việt

  • spheroid

    /'sfiərɔid/

    * danh từ

    hình phỏng cầu, hình tựa cầu

  • spheroid

    hình phỏng cầu

    oblate s. phỏng cầu dẹt

    prolate s. phỏng cầu thuôn (elipxoit toàn xoay)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spheroid

    * kỹ thuật

    elipsoit tròn xoay

    hình phỏng cầu

    khối phỏng cầu

    xây dựng:

    hình tròn xoay

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spheroid

    a shape that is generated by rotating an ellipse around one of its axes

    it looked like a sphere but on closer examination I saw it was really a spheroid

    Synonyms: ellipsoid of revolution