spheroid tank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spheroid tank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spheroid tank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spheroid tank.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spheroid tank
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
bể hình phỏng cầu
Từ liên quan
- spheroid
- spheroidal
- spheroiding
- spheroidize
- spheroid tank
- spheroidizing
- spheroid joint
- spheroidal form
- spheroidization
- spheroidal parting
- spheroidal graphite
- spheroidal jointing
- spheroidal pearlite
- spheroidal triangle
- spheroidal structure
- spheroidal weathering
- spheroidize annealing
- spheroidzed structure
- spheroidal coordinates
- spheroidal hypercylinder
- spheroidal wave function
- spheroidal polar coordinates
- spheroidal graphite cast iron