specification of materials nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
specification of materials nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm specification of materials giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của specification of materials.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
specification of materials
* kỹ thuật
xây dựng:
quy cách vật liệu
Từ liên quan
- specification
- specifications
- specification cost
- specification part
- specification check
- specification error
- specification plate
- specification sheet
- specification table
- specification, code
- specification (abbr)
- specification (spec)
- specifications sheet
- specification display
- specification language
- specifications (specs)
- specification standards
- specification statement
- specification, property
- specification of loading
- specification of materials
- specification of a contract
- specifications of a contract
- specification of the relationships
- specification and description language
- specification for flexible pavement design
- specification and description language (sdl)