specification error nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
specification error nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm specification error giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của specification error.
Từ điển Anh Việt
Specification error
(Econ) Sai sót kỹ thuật.
+ Một bài toán kinh tế lượng trong đó xác định sai hình thức liên kết cần ước lượng, hoặc do xác định sai dạng của hàm số (ví dụ như TUYẾN TÍNH thay vì PHI TUYẾN) hoặc do bỏ sót các biến số liên quan hay do thêm vào các biến số không liên quan.
Từ liên quan
- specification
- specifications
- specification cost
- specification part
- specification check
- specification error
- specification plate
- specification sheet
- specification table
- specification, code
- specification (abbr)
- specification (spec)
- specifications sheet
- specification display
- specification language
- specifications (specs)
- specification standards
- specification statement
- specification, property
- specification of loading
- specification of materials
- specification of a contract
- specifications of a contract
- specification of the relationships
- specification and description language
- specification for flexible pavement design
- specification and description language (sdl)