specie flow mechanism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

specie flow mechanism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm specie flow mechanism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của specie flow mechanism.

Từ điển Anh Việt

  • Specie flow mechanism

    (Econ) Cơ chế chảy vàng.

    + Theo quan điểm truyền thống về hoạt động của chế độ BẢN VỊ VÀNG, một cơ chế hiệu chỉnh trong đó thặng dư hay thâm hụt CÁN CÂN THANH TOÁN có xu hướng bị xoá bỏ bởi các dòng luân chuyển vàng.