spacing of stations nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spacing of stations nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spacing of stations giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spacing of stations.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spacing of stations

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    khoảng cách giữa các đài (trạm)