spacecraft tracking and data network (stdn) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spacecraft tracking and data network (stdn) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spacecraft tracking and data network (stdn) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spacecraft tracking and data network (stdn).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spacecraft tracking and data network (stdn)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    mạng dữ liệu và theo dõi tàu vũ trụ