spacecraft clock time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spacecraft clock time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spacecraft clock time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spacecraft clock time.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spacecraft clock time
the clock time given by a clock carried on board a spacecraft
Synonyms: SCLK
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).