sorghum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sorghum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sorghum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sorghum.
Từ điển Anh Việt
sorghum
/'sɔ:gəm/ (sorgo) /'sɔ:gou/
* danh từ
(thực vật học) cây lúa miến
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sorghum
* kinh tế
cao lương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sorghum
economically important Old World tropical cereal grass
made from juice of sweet sorghum
Synonyms: sorghum molasses
Similar:
genus sorghum: annual or perennial tropical and subtropical cereal grasses: sorghum