solitary confinement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
solitary confinement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solitary confinement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solitary confinement.
Từ điển Anh Việt
solitary confinement
* danh từ
sự biệt giam
Từ điển Anh Anh - Wordnet
solitary confinement
confinement of a prisoner in isolation from other prisoners
he was held in solitary
Synonyms: solitary