snorkel breather nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

snorkel breather nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snorkel breather giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snorkel breather.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • snorkel breather

    Similar:

    snorkel: air passage provided by a retractable device containing intake and exhaust pipes; permits a submarine to stay submerged for extended periods of time

    Synonyms: schnorkel, schnorchel, breather

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).