schnorkel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

schnorkel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schnorkel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schnorkel.

Từ điển Anh Việt

  • schnorkel

    /'snɔ:kl/ (schnorkel) /'ʃnɔ:kl/

    * danh từ

    ống thông hơi (của tàu ngầm, của người lặn) ((cũng) snort)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • schnorkel

    Similar:

    snorkel: air passage provided by a retractable device containing intake and exhaust pipes; permits a submarine to stay submerged for extended periods of time

    Synonyms: schnorchel, snorkel breather, breather