snook nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
snook nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snook giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snook.
Từ điển Anh Việt
snook
/snu:k/
* danh từ
(từ lóng) sự vẫy mũi
to cock (cut, make) a snook: vẫy mũi chế giễu
Snooks!
xì! (tỏ ý khinh bỉ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
snook
large tropical American food and game fishes of coastal and brackish waters; resemble pike