sneeze nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sneeze nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sneeze giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sneeze.
Từ điển Anh Việt
sneeze
/sni:z/
* danh từ
sự hắt hơi
cái hắt hơi
* nội động từ
hắt hơi
to sneeze into a basket
(nói trại) bị chém đầu
that's not to be sneezed at
đó là điều không thể xem khinh được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sneeze
a symptom consisting of the involuntary expulsion of air from the nose
Synonyms: sneezing, sternutation
exhale spasmodically, as when an irritant entered one's nose
Pepper makes me sneeze