small-minded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
small-minded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm small-minded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của small-minded.
Từ điển Anh Việt
small-minded
/'smɔ:l'maindid/
* tính từ
tiểu nhân, bần tiện, ti tiện
nhỏ mọn, hẹp hòi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
small-minded
Similar:
petty: contemptibly narrow in outlook
petty little comments
disgusted with their small-minded pettiness