small-mindedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

small-mindedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm small-mindedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của small-mindedly.

Từ điển Anh Việt

  • small-mindedly

    * phó từ

    xem small-minded

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • small-mindedly

    Similar:

    narrow-mindedly: in a narrow-minded manner

    narrow-mindedly, the authorities closed down the cafe where teenagers used to hang out

    Antonyms: broad-mindedly