broad-mindedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

broad-mindedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm broad-mindedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của broad-mindedly.

Từ điển Anh Việt

  • broad-mindedly

    xem broad-minded

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • broad-mindedly

    in a broad-minded manner

    the authorities broad-mindedly permitted the opening of a center for teenagers

    Antonyms: narrow-mindedly