skating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

skating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skating.

Từ điển Anh Việt

  • skating

    * danh từ

    môn trượt băng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • skating

    * kỹ thuật

    sự trượt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • skating

    the sport of gliding on skates

    Similar:

    skate: move along on skates

    The Dutch often skate along the canals in winter