sizzling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sizzling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sizzling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sizzling.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sizzling
hot enough to burn with or as if with a hissing sound
a sizzling steak
a sizzling spell of weather
Similar:
sizzle: make a sound like frying fat
sizzle: seethe with deep anger or resentment
She was sizzling with anger
sizzle: burn or sear with a sizzling sound
The fat sizzled in the pan
red-hot: characterized by intense emotion or interest or excitement
a red-hot speech
sizzling political issues
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).