sizzle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sizzle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sizzle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sizzle.

Từ điển Anh Việt

  • sizzle

    /'sizl/

    * danh từ

    (thông tục) tiếng xèo xèo

    * nội động từ

    xèo xèo

    fat sizzles in the pan: mỡ xèo xèo trong chảo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sizzle

    a sizzling noise

    make a sound like frying fat

    seethe with deep anger or resentment

    She was sizzling with anger

    burn or sear with a sizzling sound

    The fat sizzled in the pan