situation comedy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

situation comedy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm situation comedy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của situation comedy.

Từ điển Anh Việt

  • situation comedy

    * danh từ

    hài kịch tình thế (hài kịch, thường trong một chương trình truyền hình hay truyền thanh, dựa trên một tập hợp những tính cách ở một tình thế riêng biệt nào đó)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • situation comedy

    a humorous drama based on situations that might arise in day-to-day life

    Synonyms: sitcom

    a humorous television program based on situations that could arise in everyday life

    Synonyms: sitcom