single-valued nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
single-valued nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm single-valued giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của single-valued.
Từ điển Anh Việt
single-valued
* tính từ
đơn trị
single-valued
đơn trị
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
single-valued
* kỹ thuật
đơn trị