single-minded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
single-minded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm single-minded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của single-minded.
Từ điển Anh Việt
single-minded
/'siɳgl'maindid/
* tính từ
(như) single-hearded
chỉ có một mục đích, chỉ theo đuổi một mục đích duy nhất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
single-minded
determined
she was firmly resolved to be a doctor
single-minded in his determination to stop smoking
Synonyms: resolved