single-mindedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

single-mindedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm single-mindedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của single-mindedly.

Từ điển Anh Việt

  • single-mindedly

    (to work single-mindedly at something) chuyên tâm vào cái gì mà làm việc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • single-mindedly

    in a single-minded manner